Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tranh quyền


Giành nhau quyền thế: Hai phái đối lập tranh quyền nhau. Tranh quyền cướp vị. Gành nhau quyền hành địa vị.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.